Có 4 kết quả:

驕奢淫佚 jiāo shē yín yì ㄐㄧㄠ ㄕㄜ ㄧㄣˊ ㄧˋ驕奢淫逸 jiāo shē yín yì ㄐㄧㄠ ㄕㄜ ㄧㄣˊ ㄧˋ骄奢淫佚 jiāo shē yín yì ㄐㄧㄠ ㄕㄜ ㄧㄣˊ ㄧˋ骄奢淫逸 jiāo shē yín yì ㄐㄧㄠ ㄕㄜ ㄧㄣˊ ㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 驕奢淫逸|骄奢淫逸[jiao1 she1 yin2 yi4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) extravagant and dissipated
(2) decadent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 驕奢淫逸|骄奢淫逸[jiao1 she1 yin2 yi4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) extravagant and dissipated
(2) decadent

Bình luận 0